我正在尝试从网站上抓取数据表 越南药物银行
我正在尝试用Python抓取它,但是它没有响应
import requests
import pandas as pd
params = {
'size': 20,
'sort': 'id,desc',
}
url = 'https://drugbank.vn/danh-sach-thuoc'
data_list = [] # Danh sách chứa dữ liệu từ các trang
for page in range(40000): # Lặp qua 5 trang dữ liệu
params['page'] = page
r = requests.get(url, params=params)
data = r.json()
data_list.extend(data) # Gộp dữ liệu vào danh sách
# Tạo DataFrame từ danh sách dữ liệu
df = pd.DataFrame(data_list)
# Xuất dữ liệu ra file Excel
excel_file = 'Linhngo3.xlsx'
您可以尝试使用他们的 Ajax JSON API:
import pandas as pd
import requests
api_url = "https://drugbank.vn/services/drugbank/api/public/thuoc"
params = {
"page": "1",
"size": "20",
"isHide": "ne(Yes)",
"sort": ["tenThuoc,asc", "id"],
}
all_dfs = []
for params["page"] in range(0, 3): # <--- increase page size here
data = requests.get(api_url, params=params).json()
all_dfs.append(pd.DataFrame(data))
final_df = pd.concat(all_dfs)
print(final_df.head(20))
打印:
id images tenThuoc dotPheDuyet soQuyetDinh pheDuyet hieuLuc soDangKy hoatChat phanLoai nongDo taDuoc baoChe dongGoi tieuChuan tuoiTho congTySx congTySxCode nuocSx diaChiSx congTyDk nuocDk diaChiDk giaKeKhai huongDanSuDung huongDanSuDungBn nhomThuoc isHide rate rutSdk rutSdkFile chuY ten meta rows state
0 VD-23889-15 [None] Casoran 662/QÐ-QLD 17/12/2015 None VD-23889-15 Cao hoa hòe (3:1) ; Cao dừa cạn (6:1) ; Cao tâm sen (4:1) ; Cao cúc hoa (3:1) Thuốc không kê đơn 160mg; 20mg; 15mg; 10mg Lactose, Glucose, NaCMC Thuốc cốm Hộp 10 gói x 3g cốm TCCS 48 tháng Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco TRAPHACO_CNC Việt Nam Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Công ty cổ phần Traphaco Việt Nam 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội None None None Đông dược None 104.5 0 [] None None {'fileName': '1555918263013_152(19).pdf'} [] 202
1 VN-17674-14 [None] Docetaxel 20mg 84 135/QÐ-QLD 04/03/2014 None VN-17674-14 Docetaxel Thuốc kê đơn 20mg/2ml dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền Hộp chứa 1 lọ thuộc 0,72mL và 1 lọ dung môi 1,28mL NSX 24 tháng Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company TEVA_PHARMACEUTICAL Hungary Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo Công ty TNHH DP và Hoá chất Nam Linh Việt Nam 22/6 đường 15, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh None None None None 086.5 0 [] None None {'fileName': '1555480276269_84_1_30_45.pdf'} [] 202
2 VD-24071-16 [None] Hà thủ ô 97/QÐ-QLD 23/03/2016 None VD-24071-16 Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ Thuốc không kê đơn 300mg Glucose, Tinh bột, Magnesi stearat, Chocolate, Đường trắng, Calci carbonat, bột Talc, Titan dioxyd, PVP Viên nén bao đường Hộp 5 vỉ x 20 viên TCCS 36 tháng Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco TRAPHACO_CNC Việt Nam Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên None None None Đông dược None 095.5 0 [] None None {'fileName': '1557123146318_153(194).pdf'} [] 202
3 VN-17635-14 [None] 1-AL 85 135/QÐ-QLD 04/03/2014 None VN-17635-14 Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) Thuốc kê đơn 5mg Lactose, Microcrystalline Cellulose (Chemical pH 102), Polyvinyl Pyrollidone (PVP K-30), Crosscarmellose Sodium (Ac-Di-Sol), Colloidal Silicon Dioxide (Aerosil), Talc, Magnesium Stearate, Titanium Dioxide, Hydroxypropyl Methyl Cellulose 5 cps, Polyethylene Glycol 400, Lake Quinoline Yellow Viên nén bao phim Hộp 20 vỉ x10 viên NSX 24 tháng FDC Limited FDC India L-121-B, Phase III A, Verna Indl. Estate, Verna Salcete, Goa Amtec Healthcare Pvt., Ltd. India #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 None None None None 073.0 0 [] None None {'fileName': '1554683212637_85_194_199.pdf'} [] 202
4 VN-17818-14 [None] 1-AL 86 294/QÐ-QLD 12/06/2014 None VN-17818-14 Levocetirizine Dihydrochloride Thuốc không kê đơn 15mg/30ml Sodium citrate, Disodium edetate, Methyl hydroxybenzoate, Propyl hydroxybenzoate, Ordinary sugar, Sorbitol solution 70% (Liquid Sorbitol 70%) (Non crystallizing), Glycerin (Glycerol), Anhydrous citric acid, Orange flavour RS 15215, Sunset Yellow FCF Supra, Purified water Siro Hộp 1 lọ 30ml NSX 24 tháng FDC Limited FDC India B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State Amtec Healthcare Pvt., Ltd. India #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 None None None None 100 0 [] None None {'fileName': '1554907153480_86_172_175.pdf'} [] 202
5 VN-19115-15 [None] 20% Fat Emulsion Injection 91 548/QÐ-QLD 06/10/2015 None VN-19115-15 Soybean oil Thuốc kê đơn 20% Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch Túi polyethylen 250ml NSX 24 tháng Guangdong Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. OTSUKA_PHARMACEUTICAL Trung Quốc High and New technology Industries Development Area, Ronggui street, Shunde district, Foshan, Guangdong Công ty TNHH Otsuka OPV Việt Nam Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai None None None None 077.5 0 [] None None {'fileName': '1554988683741_Nhãn 91_909-914.pdf'} [] 202
6 VD-22915-15 [None] 3B-Medi 151 514/QÐ-QLD 09/09/2015 None VD-22915-15 Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 Thuốc không kê đơn 125 mg; 125 mg; 250 mcg Dầu đậu nành, Sáp ong trắng, Lecithin, Gelatin, Glycerin, methyl parapen, Vanillin, Sorbitol, Titan dioxide, Ponceau 4R, Nước tinh khiết. Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 tháng Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun MEDISUN Việt Nam 521 ấp An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam 521 ấp An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương None None None Tân dược None 104.5 0 [] None None {'fileName': '1555918927432_151(193).pdf'} [] 202
7 VD-26870-17 [None] 3B-Medi tab 158 229/QLD-ÐK 22/06/2017 None VD-26870-17 Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) ; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) ; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Thuốc kê đơn 100 mg; 200 mg; 200 mcg Lactose, tinh bột mì, povidon, avicel 101, magnesi stearat, talc, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, talc, erythrosin red, black iron oxid, titan dioxid Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 tháng Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun MEDISUN Việt Nam 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương None None None Tân dược None 113.5 0 [] None None {'fileName': '1557124558512_158(50).pdf'} [] 202
8 VD-26140-17 [None] 3BTP 157 41/QÐ-QLD 06/02/2017 None VD-26140-17 Vitamin B1 (Thiamin nitrat) ; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) ; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Thuốc kê đơn 100 mg; 200 mg; 200 mcg Lactose, copovidon, colloidal, anhydrous silica, sucralose, vanilin, erythrosin, crospovidon, glyceryl behenate Viên nén phân tán Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 tháng Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây HATAPHAR Việt Nam Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội None None None Tân dược None 113.5 0 [] None None {'fileName': '1554385275429_VD-26140-17.pdf'} [] 202
9 VD-16258-12 [None] 3Bpluzs F 133 20/QĐ-QLD 12/01/2012 None VD-16258-12 Vitamin B1; Vitamin B6 ; Vitamin B12; Sắt sulfat Thuốc kê đơn 12,5mg; 12,5mg; 50mcg; 16,2mg Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, lecithin, getalin, glycerin, sorbitol, vanillin, methyl paraben, propyl paraben, titan dioxyd, màu sắt oxyd đỏ, allura red, erythrosin red, ponceau 4R Viên nang mềm Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 12 viên, hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên TCCS 36 tháng Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông ORIENT_PHARMA_CORP Việt Nam Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh None None None Tân dược None 077.5 0 [] None None {'fileName': '1557117506459_133(7).pdf'} [] 202
10 VD-17429-12 [None] 3Bvit ando 136 224/QÐ-QLD 24/09/2012 None VD-17429-12 Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin B2; Vitamin PP Thuốc không kê đơn 12,5mg; 12,5mg; 12,5mcg; 2mg; 10mg Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 tháng Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây HATAPHAR Việt Nam La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội None None None Tân dược None 064.0 0 [] None None {'fileName': '1557118224699_136(41).pdf'} [] 202
11 VN2-52-13 [None] 4-Epeedo-50 81 64/QÐ-QLD 01/04/2013 None VN2-52-13 Epirubicin hydrochloride Thuốc kê đơn 50mg methylparaben BP, lactose B.P Bột đông khô pha tiêm Hộp 1 lọ NSX 24 tháng Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. NAPROD_LIFE Ấn Độ G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506 Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. Ấn Độ 304, Town Centre, Andheri kurla Road, Andheri (E), Mumbai, Maharastra, 400059 None None None None 082.0 0 [] None None {'fileName': '1554693018188_81-831.pdf'} [] 202
12 VN-18586-15 [None] 4.2% w/v Sodium Bicarbonate 89 82/QÐ-QLD 09/02/2015 None VN-18586-15 Natri bicarbonat Thuốc kê đơn 10,5 mg Dinatri edetat-2H2O, Nước pha tiêm Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Chai thủy tinh 250ml; hộp 10 chai x 250ml NSX 24 tháng B.Braun Melsungen AG BBRAUN Đức 34209 Melsungen B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Malaysia Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang None None None None 104.5 0 [] None None {'fileName': '1554775075590_Nhãn 89_247_250.pdf'} [] 202
13 VN-16866-13 [None] 5% Dextrose 500ml inj Infusion 82 184/QÐ-QLD 05/07/2013 None VN-16866-13 Dextrose Thuốc kê đơn 25g Nước cất pha tiêm Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml JP XV 36 tháng Dai Han Pharm. Co., Ltd. DAIHAN_PHARM Korea 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi Pharmix Corporation Korea 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul None None None None 068.5 0 [] None None {'fileName': '1554998974158_82_885.pdf'} [] 202
14 VN-17422-13 [None] 5-Fluorouracil "Ebewe" 84 419/QÐ-QLD 27/12/2013 None VN-17422-13 5-Fluorouracil Thuốc kê đơn 50mg/ml Sodium hydroxide, Nước pha tiêm Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm truyền Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 10ml; hộp 1 lọ 20ml NSX 24 tháng Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG EBEWE_PHARMA Áo Mondseestraβe 11, AT-4866 Unterach am Attersee Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach None None None None 095.5 0 [] None None {'fileName': '1555590497937_84_700_711.pdf'} [] 202
15 VN2-112-13 [None] 8 Horas 82 185/QĐ-QLD 05/07/2013 None VN2-112-13 Eszopiclone Thuốc kê đơn 1 mg 0.50 mg Colloidal silicon dioxide; 5.00 mg Sodium Croscarmellose; 27.50 mg Microcrystalline cellulose; 64.00 mg Lactose; 1.00 mg Magnesium stearate; 0.23 mg Polyethyleneglycol 6000; 2.30 mg Hydroxypropyl methylcellulose; 0.47 mg Titanium dioxide Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 24 tháng Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA ELEA Argentina Sanabria No.2353 C1417AZE CABA Hasco-Lek S.A. Ba Lan Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclaw None None None None 068.5 0 [] None None {'fileName': '1555299939448_82_1445.pdf'} [] 202
16 VN2-113-13 [None] 8 Horas 82 185/QĐ-QLD 05/07/2013 None VN2-113-13 Eszopiclone Thuốc kê đơn 2 mg 0.50 mg Colloidal silicon dioxide; 5.00 mg Sodium Croscarmellose; 27.15 mg Microcrystalline cellulose; 63.35m g Lactose; 1.00 mg Magnesium stearate; 0.23 mg Polyethyleneglycol 6000; 2.30m g Hydroxypropylmethylcellulose; 0.28 mg FD & C blue No.2 lacquer aluminum ; 0.19m g Titanium dioxide Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên NSX 24 tháng Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA ELEA Argentina Sanabria No.2353 C1417AZE CABA Hasco-Lek S.A. Ba Lan Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclaw None None None None 068.5 0 [] None None {'fileName': '1555300210141_82_1451.pdf'} [] 202
17 VN-21186-18 [None] 9PM 100 411/QÐ-QLD 04/07/2018 None VN-21186-18 Latanoprost Thuốc kê đơn 50mcg natri dihydrogen phosphat, dinatri hydrogen phosphat, natri chlorid, benzalkonium chlorid Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 2,5ml NSX 24 tháng Cipla Ltd CIPLA India Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 Cipla Ltd. India Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai- 400013 None None None None 091.0 0 [] None None {'fileName': '1558970449473_TNN100_Linh0047.pdf'} [] 202
18 VD-18416-13 [None] A9 - Cerebrazel 08/QLD-ÐK 18/01/2013 None VD-18416-13 Meclofenoxat hydroclorid Thuốc không kê đơn 250mg Dicalciphosphat, lactose monohydrat, microcrystaline cellulose, sodium starch glycolat, polyvinyl alcohol, ethyl cellulose, croscarmellose sodium, talc, magnesi stearat, titan dioxyd, HPMC 606, HPMC 615, polyethylen glycol Viên nén bao phim hộp 6 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên TCCS 36 tháng Công ty cổ phần dược TW Mediplantex MEDIPLANTEX Việt nam Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Việt Nam 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội None None None Tân dược None 068.5 0 [] None None {'fileName': '1556168972097_138(485).pdf'} [] 202
19 VD-20748-14 [5d4d8fc43eb47f4e340c5c9c] ABAB 500mg 145 296/QÐ-QLD 12/06/2014 None VD-20748-14 Acetaminophen Thuốc không kê đơn 500 mg tibnh bột mì, microcrystallin cellulose, natri lauryl sulfat, acid benzoic, magnesi stearat Viên nang cứng (trắng-trắng) Chai 500 viên TCCS 48 tháng Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM IMEXPHARM Việt Nam 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM Việt Nam 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp None None None Tân dược None 086.5 0 [] None None {'fileName': '1556007472316_145+146(802).pdf'} [] 202
...